DANH SÁCH GIÁO TRÌNH KHOA ĐIỆN-ĐIỆN LẠNH [Số Lượng: 49]
TT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | BẬC SỬ DỤNG | NGÀY PHÁT HÀNH | TÁI BẢN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
BỘ MÔN ĐIỆN CÔNG NGHIỆP [Số lượng: 17] | ||||||
1 | Đồ án Thiết kế Điện dân dụng | ThS.Phạm Văn Thành, ThS.Lê Phong Phú, ThS.Phan Đại Nghĩa, ThS.Phan Thanh Tú, ThS.Nguyễn Bá Nhạ, ThS.Nguyễn Bảo Quốc, ThS.Phạm Văn Nghĩa, ThS.Phạm Duy Thanh | CĐ,CĐN | 2020-07 | ||
2 | Thực tập Điện cơ bản | ThS.Bùi Đông Hải, ThS.Phạm Văn Thành | CĐ,CĐN | 2020-07 | X | |
3 | Cung cấp điện | ThS. Phạm Văn Thành, ThS. Lê Phong Phú, ThS. Phan Thanh Tú, KS. Nguyễn Bảo Quốc, ThS. Phan Đại Nghĩa, ThS. Nguyễn Bá Nhạ | CĐ,CĐN,TC | 2017-11 | X | |
4 | Kỹ Thuật điện | ThS. Đỗ Chí Phi, ThS. Phan Đại Nghĩa, KS. Phạm Văn Mạng, ThS. Phan Thanh Tú, ThS. Đặng Thanh Tùng, ThS. Nguyễn Tấn Thành, ThS. Ngô Bá Việt, ThS. Nguyễn Bá Nhạ, ThS. Phạm Văn Nghĩa | CĐ,CĐN,TC | 2017-11 | X | |
5 | Thực hành Trang bị điện | TS. Đỗ Chí Phi | CĐ,CĐN,TC | 2017-11 | ||
6 | Hướng dẫn đồ án thiết kế Đồ án cung cấp điện | ThS. Lê Phong Phú, ThS. Phạm Văn Thành, ThS. Phan Đại Nghĩa, ThS. Nguyễn Bá Nhạ, ThS. Nguyễn Bảo Quốc, ThS. Phan Thanh Tú, ThS. Phạm Văn Nghĩa | CĐ,CĐN,TC | 2016-05 | ||
7 | Bài tập Lý thuyết mạch | ThS. Ngô Bá Việt, ThS. Phạm Văn Thành, ThS. Nguyễn Hoài Phong, ThS. Nguyễn Thủy Đăng Thanh | CĐ | 2016-05 | ||
8 | TH Tính toán TK lắp đặt hệ thóng điện DD | ThS. Phan Thanh Tú, TS. Đỗ Chí Phi, ThS. Phan Đại Nghĩa, ThS. Bùi Đông Hải | CĐ | 2016-05 | ||
9 | Mô đun đo lường điện | TnS. Lê Phong Phú, ThS. Nguyễn Bá Nhạ, ThS. Đoàn Minh Hải, ThS. Nguyễn Thị Uyên | CĐN | 2014-11 | ||
10 | Điện kỹ thuật 1 | ThS. Phan Đại Nghĩa, ThS. Ngô Bá Việt, KS. Phạm Văn Mạng | CĐN,TC | 2014-11 | ||
11 | Điện kỹ thuật 2 | ThS. Phan Đại Nghĩa, KS. Lê Thành Tâm, ThS. Phan Thanh Tú, KS. Nguyễn Bảo Quốc, KS. Nguyễn Hoài Phong | CĐN,TC | 2014-11 | ||
12 | Máy điện 1 | ThS. Đặng Thanh Tùng, ThS. Nguyễn Tấn Thành | CĐ,TC | 2014-11 | ||
13 | Lý thuyết mạch | ThS. Nguyễn Thủy Đăng Thanh, ThS. Ngô Bá Việt, KS. Nguyễn Hoàng Linh | CĐ | 2014-11 | ||
14 | Bài tập truyền động điện | ThS. Đỗ Chí Phi | CĐ | 2013-12 | ||
15 | Khí cụ điện | ThS. Nguyễn Bá Nhạ, ThS. Nguyển Thị Uyên | CĐ,CĐN,TC | 2013-12 | ||
16 | Thí nghiệm an toàn điện | ThS. Lê Phong Phú, ThS. Đỗ Chí Phi | CĐ,CĐN,TC | 2013-12 | ||
17 | Thí nghiệm máy điện | ThS. Đặng Thanh Tùng, ThS. Nguyễn Tấn Thành | CĐ | 2013-12 | ||
18 | Truyền động điện | ThS. Đỗ Chí Phi | CĐ,CĐN,TC | 2013-12 | ||
BỘ MÔN NHIỆT LẠNH [Số lượng: 22] | ||||||
1 | Thực hành Máy lạnh dân dụng | TS.Lê Quang Huy, ThS.Nguyễn Hữu Quyền, ThS.Lê Đình Trung, ThS.Trần Quang Danh | CĐ,CĐN | 2020-07 | ||
2 | Kỹ thuật Lạnh | TS.Lê Quang Huy, ThS.Nguyễn Hữu Quyền, KS.Nguyễn Phúc Nguyên, KS.Phan Thanh Huy | CĐ,CĐN | 2020-07 | X | |
3 | Bài tập lớn Công nghệ sấy | TS.Lê Quang Huy, ThS.Nguyễn Văn Bắc, ThS.Ngô Thị Minh Hiếu, ThS.Mai Xuân Điều, KS.Lê Thanh Đạt | CĐ,CĐN | 2020-07 | ||
4 | Thực tập Điều hòa không khí cục bộ | TS.Lê Quang Huy, ThS.Nguyễn Hữu Quyền, ThS.Lê Đình Trung, ThS.Trần Quang Danh | CĐ,CĐN | 2020-07 | X | |
5 | Thực hành Trang bị điện hệ thống lạnh | ThS.Trương Hồng Anh, ThS.Ngô Thị Minh Hiếu, KS.Trần Thị Ngọc Diệp, KS.Đặng Thị Trúc Linh | CĐ,CĐN | 2020-07 | X | |
6 | Bài tập lớn Kỹ thuật lạnh | TS.Lê Quang Huy, ThS.Nguyễn Hữu Quyền, ThS.Lê Đình Trung, KS.Nguyễn Phúc Nguyên, KS.Phan Thanh Huy | CĐ,CĐN | 2020-07 | ||
7 | Thực hành Điều hòa không khí trung tâm | TS.Lê Quang Huy, ThS.Trương Hồng Anh, ThS.Nguyễn Chí Thiện, KS.Nguyễn Trần Trọng Tuấn | CĐ,CĐN | 2020-07 | ||
8 | Lò hơi công nghiệp | ThS. Lê Đình Trung, ThS. Nguyễn Hữu Quyền, KS. Nguyễn Trần Trọng Tuấn | CĐ | 2017-11 | ||
9 | Năng lượng mặt trời & ứng dụng | ThS. Ngô Thị Minh Hiếu, ThS. Nguyễn Chí Thiện | CĐ | 2017-11 | ||
10 | Thiết bị lạnh - Kho và trạm lạnh | ThS. Lê Quang Huy, ThS. Nguyễn Hữu Quyền, ThS. Lê Thanh Tùng | TC | 2016-05 | ||
11 | TH Lạnh Cơ bản | KS. Trần Minh Trí, KS. Trần Hữu Thương TÍn | CĐ,CĐN,TC | 2016-05 | ||
12 | Truyền nhiệt - thiết bị trao đổi nhiệt | ThS. Ngô Thị Minh Hiếu, ThS. Nguyễn Trí Thiện | CĐ,TC | 2016-05 | ||
13 | Kỹ thuật sấy | ThS. Lê Quang Huy, ThS. Ngô Thị Minh Hiếu | CĐ | 2015-04 | ||
14 | Thông gió và điều hòa không khí | ThS. Nguyễn Hữu Quyền, KS. Nguyễn Thanh Sang | CĐ,CĐN,TC | 2015-04 | ||
15 | Nhiệt động lực học | ThS. Ngô Thị Minh Hiếu | CĐ,CĐN | 2015-04 | ||
16 | Cơ lưu chất | KS. Lê Đình Trung, ThS. Trương Hồng Anh | CĐ,CĐN,TC | 2015-04 | ||
17 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | ThS. Lê Quang Huy, KS. Trần Hữu Thương Tín | CĐ | 2015-04 | ||
18 | Kỹ thuật điện lạnh | ThS. Nguyễn Văn Bắc | CĐN,TC | 2015-04 | ||
19 | Kỹ thuật nhiệt | ThS. Ngô Thị Minh Hiếu | CĐ | 2013-12 | ||
20 | Mô đun đo lường nhiệt lạnh | ThS. Trương Hồng Anh | CĐ,CĐN | 2013-12 | ||
21 | Mô đun máy lạnh dân dụng và thương nghiệp | ThS. Lê Quang Huy | CĐN | 2013-12 | ||
22 | Thực hành bơm, quạt, máy nén | ThS. Ngô Thị Minh Hiếu | TC | 2013-12 | ||
BỘ MÔN TỰ ĐỘNG HÓA [Số lượng: 10] | ||||||
1 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | KS. Phan Hồng Thiên, KS. Lê Văn Nhành | CĐ | 2017-11 | X | |
2 | Lý thuyết điều khiển tự động | ThS. Nguyễn Thủy Đăng Thanh, Võ Ngọc Thi, Nguyễn Văn Tính | CĐ | 2017-11 | X | |
3 | Thực tập Vi xử lý | TS. Đặng Đắc Chi, ThS Cao Hoàng Vũ | CĐ | 2017-11 | X | |
4 | Ngôn ngữ lập trình | Ths Cù Minh Phước, Ths Nguyễn Hoàng Duy | CĐ | 2017-11 | ||
5 | Đo lường điều khiển bằng máy tính | TS. Đặng Đắc Chi, ThS Cao Hoàng Vũ | CĐ | 2017-11 | ||
6 | Kỹ thuật lập trình PLC | ThS. Ngô Thị Thanh Bình, ThS. Nguyễn Thủy Đăng Thanh, KS. Lê Quang Tới | CĐ | 2014-11 | ||
7 | Điều khiển số | KS. Đặng Ngọc Hưng | CĐ | 2014-11 | ||
8 | Máy điện – khí cụ điện | KS. Hồ Thanh Vũ, ThS. Đoàn Minh Hải | CĐ | 2014-11 | ||
9 | Thực tập Kỹ thuật điện | ThS. Bùi Đông Hải, ThS. Đoàn Minh Hải | CĐ | 2014-11 | ||
10 | Thí nghiệm điều khiển tự động | ThS. Nguyễn Thủy Đăng Thanh, ThS. Đặng Đắc Chi | CĐ | 2013-12 |
Ghi chú: