DANH SÁCH GIÁO TRÌNH KHOA CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC [Số Lượng: 32]
TT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | BẬC SỬ DỤNG | NGÀY PHÁT HÀNH | TÁI BẢN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
BỘ MÔN KỸ THUẬT CƠ SỞ [Số lượng: 12] | ||||||
1 | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại | ThS. Trần Trọng Chính, ThS. Trịnh Văn Quốc, ThS. Võ Thị Anh Thơ | CĐ | 2018-11 | ||
2 | Chi tiết máy | KS. Nguyễn Văn Khưa, ThS. Nguyễn Trung Đinh, ThS. Nguyễn Thị Thanh Hải, ThS. Huỳnh Hoàng Linh, ThS. Trịnh Văn Quốc, ThS. Nguyễn Văn Thuận | CĐ | 2017-11 | X | |
3 | Vẽ kỹ thuật 1 | ThS. Phạm Thị Hạnh | CĐ | 2017-11 | X | |
4 | Cơ ứng dụng | ThS. Vũ Xuân Vinh, ThS. Trần Trọng Chinh, ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, ThS. Nguyễn Thị Linh Phượng, ThS. Nguyễn Thị Anh Thơ | CĐ | 2017-11 | X | |
5 | Cơ kỹ thuật | KS. Nguyễn Văn Khưa, ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, ThS. Nguyễn Thị Linh Phượng,ThS. Nguyễn Trung Đinh | CĐ | 2017-11 | X | |
6 | Nguyên lý máy | ThS. Nguyễn Trung Đinh | CĐ | 2015-11 | NL-CTM | |
7 | Cơ lý thuyết 1 | ThS. Nguyễn Văn Thuận | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | CLT | |
8 | Cơ lý thuyết 2 | ThS. Nguyễn Văn Thuận | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | CLT | |
9 | Sức bền vật liệu | KS. Nguyễn Văn Khưa | CĐ,CĐN | 2012-10 | ||
10 | BT vẽ kỹ thuật 1 | ThS. Phạm Thị Hạnh | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | ||
11 | Vẽ kỹ thuật 2 | ThS. Phạm Thị Hạnh | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | ||
12 | BT vẽ kỹ thuật 2 | ThS. Phạm Thị Hạnh | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | ||
13 | Hướng dẫn BTL VKT | ThS. Phạm Thị Hạnh | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | ||
BỘ MÔN Ô TÔ [Số lượng: 20] | ||||||
1 | Công nghệ bảo dưỡng & Sửa chữa Ô tô | ThS.Hồ Văn Thu, ThS.Nguyễn Ngọc Thạnh, ThS.Lâm Vũ Thành Nhật | CĐ,CĐN | 2020-07 | X | |
2 | Thực hành Bảo dưỡng & Sửa chữa Ô tô | ThS.Nguyễn Thời Trung, ThS.Trần Thanh Bình, ThS.Võ Bá Khánh Trình, ThS.Võ Văn Quốc | CĐ,CĐN | 2020-07 | ||
3 | Lý thuyết Ô tô | ThS.Nguyễn Ngọc Thạnh, ThS.Nguyễn Thái Vinh, ThS.Nguyễn Bá Võ | CĐ,CĐN | 2019-11 | X | |
4 | BTL Tính toán ĐCĐT | ThS.Nguyễn Thời Trung, KS.Nguyễn Trường Lĩnh, ThS.Văn Ánh Dương | CĐ,CĐN | 2019-11 | ||
5 | TH Phun xăng - Đánh lửa điện tử | ThS.Ngô Phi Long, KS.Nguyễn Trường Lĩnh, KS.Nguyễn Đức Trọng | CĐ,CĐN | 2019-11 | ||
6 | TH Hệ thống điều hòa không kí | ThS.Võ Bá Khánh Trình, ThS.Nguyễn Ngọc Thạnh, ThS.Nguyễn Công Thành | CĐ,CĐN | 2019-11 | ||
7 | Công nghệ bảo dưỡng và sửa chữa Ô tô | ThS. Hồ Văn Thu, ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh, ThS. Lâm Vũ Thành Nhật | CĐ | 2018-11 | X | |
8 | Cấu tạo động cơ đốt trong | KS. Đinh nguyên Phúc, ThS. Nguyễn Thời Trung, ThS. Trần Thanh Bình,ThS. Võ Bá Khánh Trình,ThS. Ngô Phi Long | CĐ | 2018-11 | X | |
9 | Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp | TS. Huỳnh Phước Thiện, ThS. Lê Quang Thống, ThS. Lâm Vũ Thành Nhật | CĐ | 2018-11 | X | |
10 | Năng lượng mới sử dụng trên Ô tô | ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh, ThS. Chu Việt Khoa, ThS. Trần Thanh Bình | CĐ | 2018-11 | X | |
11 | Chẩn đoán ô tô | ThS. Nguyễn Thời Trung, ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh, ThS. Nguyễn Trường Lĩnh | CĐ | 2017-11 | ||
12 | Bài tập lớn Tính toán ô tô | ThS. Chu Việt Khoa, ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh, Trần Thanh Bình, Võ Bá Khánh Trình | CĐ | 2017-11 | ||
13 | Hệ thống Điện điện tử ô tô | ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh, KS. Ngô Phi Long, TS. Huỳnh Phước Thiện, ThS. Nguyễn Thời Trung, ThS. Nguyễn Trường Lĩnh | CĐ | 2016-11 | ||
14 | Thực hành động cơ xăng | KS. Nguyễn Văn Trung | CĐ,CĐN,TC | 2013-12 | ||
15 | Thực hành động diesel | KS. Phạm Văn Sanh | CĐ,CĐN,TC | 2013-12 | ||
16 | Thực hành Ô tô | KS. Cổ Hoài Việt | CĐ | 2013-12 | ||
17 | Cấu tạo Ô tô | KS. Trần Minh Tài, ThS. Võ Văn Quốc, KS. Cổ Hoài Việt | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | ||
18 | Nguyên lý tính toán động cơ đốt trong | KS. Nguyễn Văn Trung, ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh | CĐ,CĐN,TC | 2012-10 | ||
19 | Ô tô và môi trường | KS. Trần Minh Tài, ThS. Võ Văn Quốc | CĐ,TC | 2012-10 | ||
20 | Thực hành điện Ô ô | ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh, KS. Ngô Phi Long, KS. Hồ Văn Thu, KS. Trương Tử Quốc | CĐ,TC | 2012-10 | ||
21 | Tính toán Ô tô | ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh, KS. Ngô Phi Long, KS. Hồ Văn Thu | CĐ | 2012-10 |
Ghi chú: