TT |
TÊN HỌC PHẦN |
ĐVHT |
|
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
18 |
|
1.1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
6 |
|
|
1 |
Pháp luật |
2 |
|
2 |
Chính trị (Thi Tốt nghiệp) |
4 |
1.2 |
Ngoại ngữ |
12 |
|
|
3 |
Anh văn A1 |
<3> |
|
4 |
Anh văn A2 |
<3> |
|
5 |
Anh văn A3 |
3 |
|
6 |
Anh văn chyên ngành Tin học |
3 |
1.3 |
Giáo dục thể chất * |
(2) |
|
1.4 |
Giáo dục quốc phòng * |
(3) |
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
88 |
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
37 |
|
|
7 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
|
8 |
Phần cứng máy tính + Đồ án môn học |
3 |
|
9 |
Kỹ thuật lập trình 1 |
3 |
|
10 |
Mạng máy tính |
4 |
|
11 |
Toán rời rạc |
3 |
|
12 |
Tin học ứng dụng |
5 |
|
13 |
Kỹ thuật lập trình 2 |
2 |
|
14 |
Cơ sở dữ liệu |
6 |
|
15 |
Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu |
3 |
|
16 |
Thiết kế mẫu (CorelDraw) |
3 |
|
17 |
Xử lý ảnh (Photoshop) |
3 |
2.2 |
Kiến thức ngành |
32 |
|
|
18 |
Quản trị hệ thống mạng + Đồ án môn học |
3 |
|
19 |
Lập trình trên Windows căn bản |
4 |
|
20 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán |
3 |
|
21 |
Các dịch vụ mạng |
5 |
|
22 |
Thiết kế Web |
3 |
|
23 |
Lập trình trên Windows nâng cao + Đồ án môn học |
6 |
|
24 |
Thiết kế & bảo mật hệ thống mạng |
4 |
|
25 |
Lập trình ứng dụng Web + Đồ án môn học |
4 |
2.3 |
Thực hành, thực tập |
17 |
|
|
26 |
TH Lắp ráp, cài đặt máy tính |
1 |
|
27 |
TH Kỹ thuật lập trình 1 |
1 |
|
28 |
TH Mạng máy tính |
1 |
|
29 |
TH Kỹ thuật lập trình 2 |
1 |
|
30 |
TH Quản trị hệ thống mạng |
1 |
31 |
TH Lập trình trên Windows căn bản |
1 |
|
32 |
TH Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu |
1 |
|
33 |
TH Cấu trúc dữ liệu và thuật toán |
1 |
|
34 |
TH Thiết kế Web |
1 |
|
35 |
TH Thiết kế Web và bảo mật hệ thống mạng |
1 |
|
36 |
TH Lập trình ứng dụng Web |
1 |
|
37 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
|
2.4 |
Thi tốt nghiệp |
4 |
|
|
38 |
Đồ án tốt nghiệp |
4 |
Tổng số đơn vị học trình (không kể 5 đơn vị học trình GDTC- GDQP) |
108 |
Các Tin Khác: