TT |
TÊN HỌC PHẦN |
ĐVHT |
|
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
17 |
|
1.1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
6 |
|
|
1 |
Pháp luật |
2 |
|
2 |
Chính trị (Thi Tốt nghiệp) |
4 |
1.2 |
Ngoại ngữ |
9 |
|
|
3 |
Anh văn A1 |
<3> |
|
4 |
Anh văn A2 |
<3> |
|
5 |
Anh văn A3 |
3 |
1.3 |
Tin học – Khoa học tự nhiên |
2 |
|
|
6 |
Tin học chuyên ngành (Autocad) |
<2> |
1.4 |
Giáo dục thể chất * |
(2) |
|
1.5 |
Giáo dục quốc phòng * |
(3) |
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
97 |
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
34 |
|
|
7 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
6 |
|
8 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
3 |
|
9 |
Bài tập lớn Vẽ kỹ thuật |
2 |
|
10 |
Cơ lý thuyết (NL) |
4 |
|
11 |
Sức bền vật liệu |
4 |
|
12 |
Chi tiết máy (NL) |
4 |
|
13 |
Kỹ thuật điện |
4 |
|
14 |
Điện tử cơ bản |
3 |
|
15 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
2.2 |
Kiến thức ngành |
37 |
|
|
16 |
Nhiệt động lực học |
4 |
|
17 |
Cơ lưu chất |
3 |
|
18 |
Truyền nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt |
4 |
|
19 |
Bơm, quạt, máy nén |
3 |
|
20 |
Kỹ thuật lạnh cơ sở |
5 |
|
21 |
Thiết bị sấy |
3 |
|
22 |
Bài tập lớn CN sấy |
2 |
|
23 |
Thiết bị lạnh, Kho và Trạm lạnh |
3 |
|
24 |
Bài tập lớn Kỹ thuật lạnh |
2 |
|
25 |
Thông gió và điều hòa không khí |
4 |
|
26 |
Lò hơi công nghiệp |
3 |
|
27 |
Đo lường và tự động hóa hệ thống lạnh |
4 |
2.3 |
Thực hành, thực tập |
23 |
|
|
28 |
TT Nguội cơ bản |
1 |
|
29 |
TT Hàn |
2 |
|
30 |
TT Lạnh cơ bản |
2 |
31 |
TT Máy lạnh dân dụng |
2 |
|
32 |
TT Trang bị điện hệ thống lạnh |
3 |
|
33 |
TT Bơm, quạt, máy nén |
2 |
|
34 |
TT Điện tử cơ bản |
2 |
|
35 |
TT Máy điều hòa không khí cục bộ |
3 |
|
36 |
TT Máy lạnh công nghiệp |
2 |
|
37 |
Tham quan Doanh nghiệp |
1 |
|
2.4 |
Thi tốt nghiệp |
5 |
|
|
38 |
Thi tay nghề 2/7 |
1 |
|
39 |
Đồ án tốt nghiệp |
4 |
Tổng số đơn vị học trình (không kể 5 đơn vị học trình GDTC- GDQP) |
114 |
Các Tin Khác: