Danh sách môn tương đương (Cao đẳng các ngành)

03/10/2017 | 4.345 |

Tệp đính kèm
TT Tiêu đề Dung lượng
1 CNKT Điều khiển 466.868 KB
2 CNKT Điện, Điện tử 151.625 KB
3 Kế toán 105.908 KB
4 Công nghệ thông tin 121.922 KB
5 CNKT Điện tử, Truyền thông 136.035 KB
6 CNKT Nhiệt 700.288 KB
7 CNKT Cơ Điện tử 478.62 KB
8 CNKT Ô tô 116.321 KB
9 CNKT Cơ khí 113.672 KB