STT |
TÊN HỌC PHẦN |
TÍN CHỈ |
|
---|---|---|---|
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
43 |
|
1.1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
12 |
|
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin* |
5 |
|
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh * |
2 |
|
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam * |
3 |
|
4 |
Pháp luật đại cương* |
2 |
1.2 |
Ngoại ngữ |
12 |
|
|
5 |
Anh văn 1 |
<3> |
|
6 |
Anh văn 2 |
<3> |
|
7 |
Anh văn 3 |
3 |
|
8 |
Anh văn chuyên ngành (TĐ,Đ-ĐT,ĐTTT,CNTT) |
3 |
1.3 |
Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên |
19 |
|
|
9 |
Toán cao cấp 1 |
5 |
|
10 |
Toán chuyên đề |
2 |
|
11 |
Vật lý đại cương 1 |
4 |
|
12 |
Hóa học đại cương |
3 |
|
13 |
Nhập môn tin học (Tin học A) |
<5> |
1.4 |
Giáo dục thể chất ( chứng chỉ )* |
<2> |
|
1.5 |
Giáo dục quốc phòng (chứng chỉ )* |
<3> |
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
108 |
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở |
|
|
|
14 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
5 |
15 |
AutoCad (2D) |
<2> |
|
16 |
Cơ học ứng dụng* |
4 |
|
17 |
Nguyên lý máy - chi tiết máy |
5 |
|
18 |
Công Nghệ khí nén - thủy lực* |
4 |
|
19 |
Điện tử công suất |
3 |
|
20 |
Kỹ thuật đo lường & cảm biến |
4 |
|
21 |
Mạch điện |
3 |
|
22 |
Máy điện - khí cụ điện |
4 |
|
23 |
Kỹ thuật điện tử |
4 |
|
24 |
Kỹ thuật số |
3 |
|
25 |
Ngôn ngữ lập trình |
3 |
|
26 |
Đồ án điện tử công suất |
2 |
|
2.2 |
Kiến thức chung của ngành chính |
|
|
|
Phần bắt buộc |
28 |
|
27 |
Mạng công nghiệp |
3 |
|
28 |
Lý thuyết điều khiển tự động* |
3 |
|
29 |
Kỹ thuật lập trình PLC* |
3 |
|
30 |
Trang bị điện – điện tử |
3 |
|
31 |
Điều khiển quá trình* |
2 |
|
32 |
Robot công nghiệp* |
3 |
|
33 |
Vi xử lý |
4 |
|
34 |
Đồ án học phần tự động |
2 |
|
35 |
Đồ án vi xử lý |
2 |
|
36 |
Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
3 |
|
Phần tự chọn – Sinh viên chọn 1 trong 2 học phần sau: |
3 |
||
37 |
Điều khiển số |
3 |
|
LT điều khiển hiện đại |
3 |
||
2.3 |
Phần thực hành, thực tập |
26 |
|
|
Phần bắt buộc |
23 |
|
38 |
Thực tập nguội tháo lắp |
1 |
|
39 |
TH khí nén thủy lực |
2 |
|
40 |
TH kỹ thuật điện |
2 |
|
41 |
TH điện tử cơ bản |
2 |
|
42 |
TH trang bị điện |
2 |
|
43 |
Thí nghiệm điều khiển tự động |
2 |
|
44 |
TH điện tử công suất |
2 |
|
45 |
TH Vi xử lý |
2 |
|
46 |
TH kỹ thuật cảm biến |
1 |
|
47 |
TH kỹ thuật số |
2 |
|
48 |
TH PLC |
2 |
|
49 |
TT tốt nghiệp |
3 |
|
Phần tự chọn – Sinh viên chọn 1 trong 2 học phần sau: |
3 |
||
50 |
TH Thiết bị và hệ thống tự động |
3 |
|
|
TH mạng công nghiệp |
3 |
|
2.4 |
Tốt nghiệp |
5 |
|
|
51 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
Tổng số tín chỉ (không kể 5 tín chỉ GD thể chất – GDquốc phòng) |
151 |
Các Tin Khác: