Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Điện Tử

07/09/2015 | 12.997 |

STT

TÊN HỌC PHẦN

TÍN CHỈ

1

Kiến thức giáo dục đại cương

48

1.1

Khoa học xã hội và nhân văn

12

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin*

5

 

2

Tư tưởng Hồ Chí Minh *

2

 

3

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam *

3

 

4

Pháp luật đại cương*

2

1.2

Ngoại ngữ

11

 

5

Anh văn 1

<3>

 

6

Anh văn 2

<3>

 

7

Anh văn 3

3

 

8

Anh văn chuyên ngành (CK,OTO,CĐT,NL)

2

1.3

Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên

20

 

9

Toán cao cấp

5

 

10

Xác suất thống kê

3

 

11

Vật lý đại cương 1

4

 

12

Hóa  học đại cương

3

 

13

Nhập môn tin học (Tin học A)

<5>

1.4

Giáo dục thể chất ( chứng chỉ )

(2)

1.5

Giáo dục quốc phòng (chứng chỉ )

(3)

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

108

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

45

 

14

Vẽ kỹ thuật 1

5

 

15

Vẽ kỹ thuật 2

4

 

16

Autocad (2D)

<2>

 

17

Vẽ điện tử

<2>

 

18

Cơ học ứng dụng

4

 

19

Vật liệu cơ khí và Công nghệ kim loại

3

 

20

Kỹ thuật điện

3

 

21

Kỹ thuật điện tử

4

 

22

Kỹ thuật nhiệt

3

 

23

Công nghệ khí nén – thủy lực

4

 

24

Kỹ thuật an toàn-Môi trường CN

2

 

25

Quản trị doanh nghiệp

2

 

26

Cơ cở công nghệ chế tạo máy

4

 

27

Dung sai - đo lường kỹ thuật

3

2.2

Kiến thức ngành

36

 

Phần bắt buộc

 

 

28

Kỹ thuật số

3

 

29

Kỹ thuật đo lường và cảm biến (CĐT)

3

 

30

Điện tử công suất*

3

 

31

Ngôn ngữ lập trình

3

 

32

Nguyên lý –chi tiết máy

5

 

33

Bài tập lớn chi tiết máy

2

 

34

Vi xử lý (CĐT)

4

 

35

Kỹ thuật lập trình PLC (CĐT)

3

 

36

Bài tập lớn tự động hóa sản xuất

2

 

37

Robot công nghiệp

3

 

38

Bài tập lớn hệ thống cơ điện tử

2

 

Phần tự chọn – Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau:

 

 

39

Lý thuyết điều khiển tự động

3

 

40

Cấu trúc máy tính

3

 

41

Đo lường và điều khiển bằng máy tính

3

2.3

Thực hành nghề

22

 

42

Thực tập Nguội cơ bản

1

 

43

Thực tập Nguội tháo lắp

1

 

44

Thực hành điện cơ bản

2

 

45

Thực hành điện tử cơ bản

2

 

46

Thực hành Kỹ thuậtCảm biến (CĐT)

1

 

47

Thực hành KN-TL

2

 

48

Thực hành PLCnâng cao (CĐT)

1

 

49

Thực hành Vixử lý (CĐT)

2

 

50

Thực hành tiện phay (OTO,CĐT)

2

 

51

Thực hành CAD/CAM/CNC

1

 

52

Thực hành Cơ điện tử 1

2

 

53

Thực hành Cơ điện tử 2

2

 

54

Thực tập tốt nghiệp

3

2.4

Tốt nghiệp

5

 

55

Đồ án tốt nghiệp

5

Tổng số tín chỉ (không kể 5 tín chỉ GD thể chất - GDquốc phòng)

151