STT |
TÊN HỌC PHẦN |
TÍN CHỈ |
|
---|---|---|---|
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
48 |
|
1.1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
12 |
|
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin* |
5 |
|
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh * |
2 |
|
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam * |
3 |
|
4 |
Pháp luật đại cương* |
2 |
1.2 |
Ngoại ngữ |
11 |
|
|
5 |
Anh văn 1 |
<3> |
|
6 |
Anh văn 2 |
<3> |
|
7 |
Anh văn 3 |
3 |
|
8 |
Anh văn chuyên ngành (CK,OTO,CĐT,NL) |
2 |
1.3 |
Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên |
20 |
|
|
9 |
Toán cao cấp |
5 |
|
10 |
Xác suất thống kê |
3 |
|
11 |
Vật lý đại cương 1 |
4 |
|
12 |
Hóa học đại cương |
3 |
|
13 |
Nhập môn tin học (Tin học A) |
<5> |
1.4 |
Giáo dục thể chất ( chứng chỉ ) |
(2) |
|
1.5 |
Giáo dục quốc phòng (chứng chỉ ) |
(3) |
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
108 |
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
45 |
|
|
14 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
5 |
|
15 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
4 |
|
16 |
Autocad (2D) |
<2> |
|
17 |
Vẽ điện tử |
<2> |
|
18 |
Cơ học ứng dụng |
4 |
|
19 |
Vật liệu cơ khí và Công nghệ kim loại |
3 |
|
20 |
Kỹ thuật điện |
3 |
|
21 |
Kỹ thuật điện tử |
4 |
|
22 |
Kỹ thuật nhiệt |
3 |
|
23 |
Công nghệ khí nén – thủy lực |
4 |
|
24 |
Kỹ thuật an toàn-Môi trường CN |
2 |
|
25 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
|
26 |
Cơ cở công nghệ chế tạo máy |
4 |
|
27 |
Dung sai - đo lường kỹ thuật |
3 |
2.2 |
Kiến thức ngành |
36 |
|
|
Phần bắt buộc |
|
|
|
28 |
Kỹ thuật số |
3 |
|
29 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (CĐT) |
3 |
|
30 |
Điện tử công suất* |
3 |
|
31 |
Ngôn ngữ lập trình |
3 |
|
32 |
Nguyên lý –chi tiết máy |
5 |
|
33 |
Bài tập lớn chi tiết máy |
2 |
|
34 |
Vi xử lý (CĐT) |
4 |
|
35 |
Kỹ thuật lập trình PLC (CĐT) |
3 |
|
36 |
Bài tập lớn tự động hóa sản xuất |
2 |
|
37 |
Robot công nghiệp |
3 |
|
38 |
Bài tập lớn hệ thống cơ điện tử |
2 |
|
Phần tự chọn – Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau: |
|
|
|
39 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
3 |
|
40 |
Cấu trúc máy tính |
3 |
|
41 |
Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
3 |
2.3 |
Thực hành nghề |
22 |
|
|
42 |
Thực tập Nguội cơ bản |
1 |
|
43 |
Thực tập Nguội tháo lắp |
1 |
|
44 |
Thực hành điện cơ bản |
2 |
|
45 |
Thực hành điện tử cơ bản |
2 |
|
46 |
Thực hành Kỹ thuậtCảm biến (CĐT) |
1 |
|
47 |
Thực hành KN-TL |
2 |
|
48 |
Thực hành PLCnâng cao (CĐT) |
1 |
|
49 |
Thực hành Vixử lý (CĐT) |
2 |
|
50 |
Thực hành tiện phay (OTO,CĐT) |
2 |
|
51 |
Thực hành CAD/CAM/CNC |
1 |
|
52 |
Thực hành Cơ điện tử 1 |
2 |
|
53 |
Thực hành Cơ điện tử 2 |
2 |
|
54 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
2.4 |
Tốt nghiệp |
5 |
|
|
55 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
Tổng số tín chỉ (không kể 5 tín chỉ GD thể chất - GDquốc phòng) |
151 |
Các Tin Khác: