STT | TÊN HỌC PHẦN | TÍN CHỈ |
---|---|---|
1 . |
Kiến thức giáo dục đại cương |
27 |
1.1 |
Khoa học XH & NV |
8 |
|
|
2 |
|
|
6 |
1.2 |
Ngoại ngữ |
15 |
|
|
<4> |
|
|
<4> |
|
|
4 |
|
|
3 |
1.3 |
Giáo dục thể chất (chứng chỉ - 60 tiết) |
2 |
1.4 |
Giáo dục Quốc phòng (chứng chỉ - 135 tiết) |
2 |
2 . |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
127 |
2.1 |
Kiến thức cơ sở |
32 |
|
|
6 |
|
|
5 |
|
|
3 |
|
|
3 |
|
|
5 |
|
|
4 |
|
|
1 |
|
|
5 |
2.2 |
Kiến thức chung của ngành chính |
87 |
|
|
5 |
|
|
5 |
|
|
1 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
6 |
|
|
6 |
|
|
6 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
6 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
6 |
|
|
3 |
|
|
15 |
2.3 |
Tốt nghiệp |
3 |
|
|
1 |
|
|
1 |
|
|
1 |
Tổng cộng toàn khóa có 150 tín chỉ (không kể các học phần 1.3 và 1.4) |
Các Tin Khác: